Có 2 kết quả:
停車 tíng chē ㄊㄧㄥˊ ㄔㄜ • 停车 tíng chē ㄊㄧㄥˊ ㄔㄜ
phồn thể
Từ điển phổ thông
dừng xe
Từ điển Trung-Anh
(1) to pull up (stop one's vehicle)
(2) to park
(3) (of a machine) to stop working
(4) to stall
(2) to park
(3) (of a machine) to stop working
(4) to stall
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
dừng xe
Từ điển Trung-Anh
(1) to pull up (stop one's vehicle)
(2) to park
(3) (of a machine) to stop working
(4) to stall
(2) to park
(3) (of a machine) to stop working
(4) to stall
Bình luận 0